🌟 -을 수밖에 없다

1. 그것 말고는 다른 방법이나 가능성이 없음을 나타내는 표현.

1. CHỈ CÒN CÁCH, ĐÀNH PHẢI: Cấu trúc thể hiện việc không còn phương pháp hay khả năng khác ngoài cái đó ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥이 없으니 라면을 먹을 수밖에 없다.
    Without rice, i have no choice but to eat ramen.
  • Google translate 비가 많이 오니 집에 있을 수밖에 없었다.
    The heavy rain forced me to stay at home.
  • Google translate 이 논문에는 모르는 단어가 많아서 사전을 찾을 수밖에 없다.
    There are so many words that i don't know in this paper that i have no choice but to find a dictionary.
  • Google translate 왜 건물 입구가 막혀 있어요?
    Why is the entrance to the building blocked?
    Google translate 바닥 공사 때문에 당분간 입구를 막을 수밖에 없어요.
    Floorwork is forcing us to block the entrance for a while.
Từ tham khảo -ㄹ 수밖에 없다: 그것 말고는 다른 방법이나 가능성이 없음을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 수밖에 없다: 그것 말고는 다른 방법이나 가능성이 없음을 나타내는 표현.

-을 수밖에 없다: -eul subakke eopda,しかない。だけだ,,,,,chỉ còn cách, đành phải,ต้อง...อย่างแน่นอน, แน่นอนว่าต้อง..., ไม่มีสิ่งใดนอกไปจาก..., ก็ทำได้แค่...,terpaksa, tanggung,ничего не остаётся, как,只好,

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 을수밖에없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)